Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tơ tình

Academic
Friendly

Từ "tơ tình" trong tiếng Việt thường được hiểu sự gắn bó, sự vấn vương trong tình yêu. "" ở đây có nghĩasợi , tượng trưng cho những sợi dây liên kết vô hình giữa hai người yêu nhau. "Tình" tình yêu, cảm xúc giữa người với người. Khi kết hợp lại, "tơ tình" biểu thị cho những mối liên hệ tình cảm sâu sắc, những cảm xúc chúng ta cảm nhận được khi yêu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Họ đã một tơ tình đẹp như ." (Họ một tình yêu rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "Trong bài thơ, tác giả đã miêu tả những tơ tình dày đặc nhân vật chính phải vượt qua để tìm đến hạnh phúc." (Tác giả nói về những cảm xúc yêu thương phức tạp nhân vật gặp phải.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tình yêu: từ phổ biến nhất để diễn tả cảm xúc yêu thương giữa hai người.
  • Tình cảm: Có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tình yêu, tình bạn, tình thân.
  • Mối tình: Thường dùng để chỉ một chuyện tình cụ thể, có thể một giai đoạn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Tình yêu: Dùng để chỉ cảm xúc giữa hai người.
  • Mối tình: Có thể dùng để chỉ một tình huống cụ thể trong tình yêu.
Các cách sử dụng khác:
  • "Tơ tình" có thể được sử dụng trong thơ ca, văn học để tạo ra hình ảnh cảm xúc mạnh mẽ. dụ: "Tôi lạc giữa những tơ tình của mùa thu, nơi kỷ niệm xưa ùa về."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tơ tình", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, lãng mạn, không thích hợp trong những tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.
  • Từ này có thể gợi lên sự nhớ nhung, buồn nếu dùng trong những hoàn cảnh như chia tay hay yêu xa.
  1. Tình yêu vấn vương.

Words Containing "tơ tình"

Comments and discussion on the word "tơ tình"